хмурый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хмурый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hmúryj |
khoa học | xmuryj |
Anh | khmury |
Đức | chmury |
Việt | khmury |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaхмурый
- Nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm; (сердитый) hằm hằm, chàu bạu, quàu quạu.
- (перен.) (о небе, погоде) — u ám, ảm đạm.
Tham khảo
sửa- "хмурый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)