Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

хмурый

  1. Nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm; (сердитый) hằm hằm, chàu bạu, quàu quạu.
  2. (перен.) (о небе, погоде) u ám, ảm đạm.

Tham khảo

sửa