Tiếng Khakas sửa

Danh từ sửa

хлопок (xlopok)

  1. bông.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

хлопок

  1. Bông.
    хлопок-сырец — bông hạt, bông cúi

Tham khảo sửa