хлебоуборочный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

хлебоуборочный

  1. (Để) Gặt lúa mì, thu hoạch lúa mì.
    хлебоуборочная машина — máy gặt [lúa mì]
    хлебоуборочный комбайн — máy liên hợp gặt đập [lúa mì]

Tham khảo

sửa