Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

финансы số nhiều ((скл. как. м. 1a ))

  1. (Nền) Tài chính.
  2. (thông tục)(деньги) tiền nong, tiền tài, tiền, lý tài

Tham khảo sửa