финансирование
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của финансирование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | finansírovanije |
khoa học | finansirovanie |
Anh | finansirovaniye |
Đức | finansirowanije |
Việt | phinanxirovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфинансирование gt
- (Sự) Cấp tiền, cấp vốn, cấp kinh phí, cấp phát.
- бюджетное финансирование — [sự] cấp phát ngân sách, cấp theo ngân sách
Tham khảo
sửa- "финансирование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)