фамильярничать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

фамильярничать Thể chưa hoàn thành ((с Т) разг.)

  1. thái độ suồng sã, ăn nói sỗ sàng, nói năng cợt nhả, có thái độ quá trớn.

Tham khảo

sửa