фамильярничать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фамильярничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | famil'járničat' |
khoa học | famil'jarničat' |
Anh | familyarnichat |
Đức | familjarnitschat |
Việt | phamiliarnitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaфамильярничать Thể chưa hoàn thành ((с Т) разг.)
Tham khảo
sửa- "фамильярничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)