Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ухудшение gt

  1. (по знач. гл. ухудщать) [sự] làm xấu hơn, làm kém hơn, làm tồi hơn, làm trầm trọng hơn, làm nghiêm trọng hơn
  2. (по знач. гл. ухудшаться ) [sự] xấu đi, kém đi, tệ đi, trầm trọng hơn, nghiêm trọng hơn.
    ухудшение отношений — quan hệ xấu đi

Tham khảo sửa