утешительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của утешительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utešítel'nyj |
khoa học | utešitel'nyj |
Anh | uteshitelny |
Đức | uteschitelny |
Việt | utesitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaутешительный
- An ủi, làm yên tâm, làm yên lòng.
- утешительное известие — tin tức làm yên lòng, tin tức đem lại niềm an ủi
Tham khảo
sửa- "утешительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)