Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

утешительный

  1. An ủi, làm yên tâm, làm yên lòng.
    утешительное известие — tin tức làm yên lòng, tin tức đem lại niềm an ủi

Tham khảo

sửa