Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

утварь gc

  1. (собир.) Đồ dùng, dụng cụ, đồ lề, đồ.
    хозяйственная утварь — dụng cụ gia đình, đồ dùng trong nhà
    кухонная утварь — đồ [dùng] làm bếp

Tham khảo sửa