успокоение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của успокоение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uspokojénije |
khoa học | uspokoenie |
Anh | uspokoyeniye |
Đức | uspokojenije |
Việt | uxpocoieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуспокоение gt
- (по знач. гл. успокаивать ) [sự] làm yên tâm, làm yên lòng, làm yên trí.
- для успокоениея нервов — để an thần
- (по знач. гл. успокаиваться ) [sự] yên tâm, an tâm, yên lòng, yên trí.
Tham khảo
sửa- "успокоение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)