ускорять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ускорять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uskorját' |
khoa học | uskorjat' |
Anh | uskoryat |
Đức | uskorjat |
Việt | uxcoriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaускорять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ускорить) ‚(В)
- Tăng nhanh, làm cho nhanh hơn, làm cho chóng hơn, xúc tiến, thúc nhanh, thúc đẩy, tăng tốc.
- ускорить шаг — rảo bước, rảo cẳng, bước nhanh hơn
- (приближать что-л. ) làm... chóng đến, làm cho... chóng xảy ra, xúc tiến.
- ускорять события — làm cho các sự kiện chóng xảy ra
- ускорить отъезд — ra đi sớm hơn đã định
Tham khảo
sửa- "ускорять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)