умелый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của умелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umélyj |
khoa học | umelyj |
Anh | umely |
Đức | umely |
Việt | umely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaумелый
- Khéo léo, thành thạo, khéo tay, khôn khéo, thông thạo, giỏi giang, sành sỏi, khéo, thạo, sòi, sỏi.
- умелые руки — khéo tay, những bàn tay khéo léo (lão luyện, sành sỏi, thành thạo)
- умелые действия — những hành động khéo léo (khôn khéo)
- умелое руководство — [sự] lãnh đạo khéo léo
Tham khảo
sửa- "умелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)