Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

умелый

  1. Khéo léo, thành thạo, khéo tay, khôn khéo, thông thạo, giỏi giang, sành sỏi, khéo, thạo, sòi, sỏi.
    умелые руки — khéo tay, những bàn tay khéo léo (lão luyện, sành sỏi, thành thạo)
    умелые действия — những hành động khéo léo (khôn khéo)
    умелое руководство — [sự] lãnh đạo khéo léo

Tham khảo

sửa