тяга
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тяга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjága |
khoa học | tjaga |
Anh | tyaga |
Đức | tjaga |
Việt | tiaga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтяга gc
- (тянущая сила) sức kéo, lực kéo.
- тяга винта — lực kéo của cánh quạt, sức kéo của chong chóng
- на конной тягае — bằng ngựa kéo, bằng sức ngựa kéo, bằng lực kéo của ngựa
- на тракторной тягае — bằng máy kéo, bằng sức máy kéo
- паровая тяга — lực kéo bằng hơi nước
- ж. д. — [ban] vận luân
- (в печи и т. п. ) sức hút, [độ] thông gió, thông khói.
- (тех.) (стержень) thanh kéo, dây kéo.
- (архит.) Thanh giằng.
- охот. — mua chim dẽ gọi mái
- (стремление) khát vọng, [sự, lòng] khao khát, ham muốn, ham thích
- (тяготение) lực hấp dẫn, sức lôi cuốn, sức hút.
- тяга к знаниям — [lòng] hiếu học, cầu tiến, ham hiểu biết, khao khát kiến thức
Tham khảo
sửa- "тяга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)