Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

тысячный

  1. (Thứ) Một nghìn, một ngàn.
  2. (о части) [một] phần nghìn, phần ngàn.
  3. (насчитывающий тысячи) [đông] hàng nghìn, vô thiên lủng, vô khối.
    тысячная толпа — đám đông hàng nghìn (ngàn) người

Tham khảo

sửa