тысячный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тысячный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | týsjačnyj |
khoa học | tysjačnyj |
Anh | tysyachny |
Đức | tysjatschny |
Việt | tyxiatrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтысячный
- (Thứ) Một nghìn, một ngàn.
- (о части) [một] phần nghìn, phần ngàn.
- (насчитывающий тысячи) [đông] hàng nghìn, vô thiên lủng, vô khối.
- тысячная толпа — đám đông hàng nghìn (ngàn) người
Tham khảo
sửa- "тысячный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)