Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
трюк
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
трюк
gđ
Ngón
, mẹo,
thủ pháp
,
xảo thuật
.
акробат
и
ческий
трюк
— xảo thuật nhào lộn
(
перен.
)
Mánh khóe
,
mánh lới
,
thủ đoạn
.
дипломат
и
ческий
трюк
— thủ đoạn (mánh khóe) ngoại giao
Tham khảo
sửa
"
трюк
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)