триангуляция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của триангуляция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trianguljácija |
khoa học | trianguljacija |
Anh | triangulyatsiya |
Đức | trianguljazija |
Việt | trianguliatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтриангуляция gc
- мат., геод. — [phép, sự] đo tam giác, tam giác đạc, tam giác phân
Tham khảo
sửa- "триангуляция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)