тонкость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тонкость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tónkost' |
khoa học | tonkost' |
Anh | tonkost |
Đức | tonkost |
Việt | toncoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтонкость gc
- (Sự, tính, độ) Mỏng, mảnh, mỏng mảnh, mỏng manh; thanh, thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh, thanh tú; bé nhỏ; thanh thanh; phức tạp, tinh vi, tinh xảo, tinh tế; ý vị, thanh khiết, dịu dàng; ý nhị, tế nhị; thanh tao, thanh nhã, thanh cao; tinh, thính; nhuệ mẫn, sắc xảo; tinh thông, sâu sắc, sành sỏi; xác đáng, chính xác, tinh thạo, tinh tường (ср. тонкий ).
- мн.: — тонкости — (подробности) những chi tiết, tiểu tiết, tình tiết, điều tỉ mỉ, kẽ tóc chân tơ
- все это тонкости — tất cả những tình tiết (chi tiết, tiểu tiết, điều tỉ mỉ, kẽ tóc chân tơ) ấy
- знать что-л. до тонкостей — biết rõ ngành ngọn điều gì, biết rõ điều gì thật chi tiết, biết tận kẽ tóc chân tơ điều gì
Tham khảo
sửa- "тонкость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)