Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тесто gt

  1. Bột nhồi, bột nhào, bột nhão.
    из одного тестоа — cùng một loại, cùng một lò, cùng một giuộc
    из другого тестоа — khác hẳn

Tham khảo

sửa