Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

территория gc

  1. Địa phận, địa hạt, địa vực, phần đất, khu đất, đất đai, hạt, vùng, khu; (страны) lãnh thổ, cương thổ, cương vực.
    территория колхоза — địa phận (đất đai, phần đất) của nông trang tập thể
    территория государства — lãnh thổ quốc gia

Tham khảo sửa