терем
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của терем
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | térem |
khoa học | terem |
Anh | terem |
Đức | terem |
Việt | terem |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтерем gđ (,(тж. П мн. ~а ) уст.)
Tham khảo
sửa- "терем", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)