Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

счастливо

  1. (Một cách) May mắn.
    счастливо отделаться — may mắn thoát khỏi, thoát khỏi một cách may mắn

Tham khảo

sửa