счастливо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của счастливо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sčástlívo |
khoa học | sčastlivo |
Anh | schastlivo |
Đức | stschastliwo |
Việt | xtraxtlivo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaсчастливо
- (Một cách) May mắn.
- счастливо отделаться — may mắn thoát khỏi, thoát khỏi một cách may mắn
Tham khảo
sửa- "счастливо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)