сумбурный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сумбурный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sumbúrnyj |
khoa học | sumburnyj |
Anh | sumburny |
Đức | sumburny |
Việt | xumburny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсумбурный
- Hỗn loạn, hỗn độn, lẫn lộn, rối rắm, rối loạn, lộn xộn; (неясный) không rõ ràng, không mạch lạc.
- сумбурные мысли — những ý nghĩ hỗn loạn (hỗn độn, rối loạn, lộn xộn, lẫn lộn)
- сумбурное изложение — sự trình bày rối rắm (lộn xộn, không rõ ràng, kông mạch lạc)
Tham khảo
sửa- "сумбурный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)