Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сумбурный

  1. Hỗn loạn, hỗn độn, lẫn lộn, rối rắm, rối loạn, lộn xộn; (неясный) không rõ ràng, không mạch lạc.
    сумбурные мысли — những ý nghĩ hỗn loạn (hỗn độn, rối loạn, lộn xộn, lẫn lộn)
    сумбурное изложение — sự trình bày rối rắm (lộn xộn, không rõ ràng, kông mạch lạc)

Tham khảo

sửa