Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

студент

  1. (Người) Sinh viên, học sinh đại học, lưu học sinh.
    студент-медик — sinh viên y khoa, sinh viên truờng thuốc
    студент-юрист — sinh viên luật khoa, sinh viên trường luật

Tham khảo sửa