Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

строго

  1. (сурово) [một іcách] nghiêm khắc, nghiêm nghị, nghiêm ngặt, ngặt nghèo, nghiêm.
    строго наказать ког</u>о-л. — nghiêm nghị (trừng trị nghiêm khắc, nghiêm khắc trừng trị, nghiêm trừng) ai
    строго поговорить с кем-л. — nghiêm nghị nói chuyện (nói chuyện nghiêm nghị) với ai
    строго обращаться с кем-л. — đối xử nghiêm khắc (nghiêm ngặt, khắt khe, ngặt nghèo, nghiệt ngã) với ai
  2. (точно) [một cách] nghiêm ngặt, nghiêm chỉnh, nghiêm cẩn, chặt chẽ, gắt gao.
    строго выдержанный стиль — phong cách nhất quán chặt chẽ, kiểu cách được nghiêm ngặt tuân theo, kiểu thức được nghiêm thủ
  3. (классически правильно) [một cách] giản dị, đơn giản, đứng đắn, nghiêm trang.
    строго одеваться — ăn mặc giản dị (đứng đắn)
    строго воспрешается — nghiêm cấm, cấm ngặt
    строго говоря — nói đúng ra [thì]..., nói thật ra [thì]..., nói chính xác [thì]...
    строго-настрого — hết sức nghiêm ngặt, vô cùng nghiêm ngặt

Tham khảo sửa