Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-n-9c стремя gt

  1. (Cái) Chân nâng, bàn đạp.
    вдеть ногу в стремя — xỏ chân vào chân nâng (bàn đạp)

Tham khảo

sửa