Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

стопорить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Dừng. . . lại, hãm. . . lại, phanh. . . lại.
    перен. (thông tục) — kìm hãm, trì hoãn

Tham khảo

sửa