старец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của старец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stárec |
khoa học | starec |
Anh | starets |
Đức | starez |
Việt | xtaretx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
старец gđ
- Xem старик
- рел. — (монах) tu sĩ già, cha bề trên, cụ; (буддийский) sư cụ, cụ
Tham khảo sửa
- "старец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)