стамеска
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стамеска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | staméska |
khoa học | stameska |
Anh | stameska |
Đức | stameska |
Việt | xtamexca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстамеска gc
- (Cái) Đục, đục hom, đục một.
- плоская — стамеска — [cái] đục bằng, đục bạt, chàng
- полукруглая стамеска — [cái] đục vũm, đục bán nguyệt
Tham khảo
sửa- "стамеска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)