сочный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sóčnyj |
khoa học | sočnyj |
Anh | sochny |
Đức | sotschny |
Việt | xotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
сочный
- Mọng nước, nhiều nước, chín mọng, đỏ mọng, tươi ngon, mọng.
- сочные плоды — những trái cây chín mọng (đỏ mọng, mọng nước)
- (о губах, рте) tươi thắm, đỏ mọng, tươi mọng.
- (перен.) (о красках) — tươi màu, tươi thắm, rực rỡ, sặc sỡ, tươi, mơn mởn
- (о стиле, языке) — tươi sáng, hoa mỹ, nhiều màu sắc, nhiều hình ảnh.
- сочный юмор — lối khôi hài ý nhị (ý vị)
- (перен.) (о голосе) — du dương, âm vang.
Tham khảo sửa
- "сочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)