социально-экономический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của социально-экономический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sociál'noekonomíčeskij |
khoa học | social'no-èkonomičeskij |
Anh | sotsialnoekonomicheski |
Đức | sozialnoekonomitscheski |
Việt | xotxialnoeconomitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсоциально-экономический
- (Thuộc về) Kinh tế- xã hội, kinh tế và xã hội.
- социально-экономическая формация — hình thái kinh tế- xã hội
Tham khảo
sửa- "социально-экономический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)