сопутствовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сопутствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sopútstvovat' |
khoa học | soputstvovat' |
Anh | soputstvovat |
Đức | soputstwowat |
Việt | xoputxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сопутствовать Thể chưa hoàn thành ((Д) прям. и перен.)
- Đi theo, kèm theo.
- ему сопутствоватьовала удача — cậu ấy thường gặp may mắn, anh ta thành công luôn
Tham khảo sửa
- "сопутствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)