сообща
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сообща
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soobščá |
khoa học | soobšča |
Anh | soobshcha |
Đức | soobschtscha |
Việt | xoobsa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaсообща
- Cùng, cùng nhau, cùng chung, chung.
- сообща с кем-л. — cùng với ai
- действовать сообща — cùng (cùng nhau) hành động
- работать сообща — cùng làm, làm chung, cùng nhau làm việc
- мы сообща решили — chúng tôi đã cùng nhau quyết định
Tham khảo
sửa- "сообща", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)