соковыжималка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của соковыжималка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sokovyžimálka |
khoa học | sokovyžimalka |
Anh | sokovyzhimalka |
Đức | sokowyschimalka |
Việt | xocovygiimalca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
соковыжималка gc
Tham khảo sửa
- "соковыжималка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)