соевый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соевый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sojévyj |
khoa học | soevyj |
Anh | soyevy |
Đức | sojewy |
Việt | xoievy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсоевый
- (Thuộc về) Đậu nành, đậu tương; (из сои) [bằng] đậu nành, đậu tương.
- соевые бобы — đậu nành, đậu tương
- соевая мука — bột đậu nành, bột đậu tương
- соевые конфеты — kẹo đậu nành
- соевое масло — dầu đậu nành, dầu đậu tương
- соевое молоко — sữa đậu nành
Tham khảo
sửa- "соевый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)