Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

соевый

  1. (Thuộc về) Đậu nành, đậu tương; (из сои) [bằng] đậu nành, đậu tương.
    соевые бобы — đậu nành, đậu tương
    соевая мука — bột đậu nành, bột đậu tương
    соевые конфеты — kẹo đậu nành
    соевое масло — dầu đậu nành, dầu đậu tương
    соевое молоко — sữa đậu nành

Tham khảo

sửa