Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

совокупность gc

  1. Toàn bộ, tổng hợp, tổng hòa.
    в совокупности — tổng cộng lại, tổng hợp lại
    совокупность фактов — toàn bộ (tổng hợp) các sự kiện
    совокупность доказательств — toàn bộ các chứng cứ

Tham khảo sửa