снимок
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của снимок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snímok |
khoa học | snimok |
Anh | snimok |
Đức | snimok |
Việt | xnimoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
снимок gđ
- (Bức, tấm) Ảnh, hình.
- любительский снимок — bức ảnh nghiệp dư
Tham khảo sửa
- "снимок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)