сниматься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сниматься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snimát'sja |
khoa học | snimat'sja |
Anh | snimatsya |
Đức | snimatsja |
Việt | xnimatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсниматься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сняться)
- (Bi, được) Lấy đi, cất đi, tháo ra, gỡ ra, tháo gỡ.
- двер снялась с петель — cánh cửa bi tháo ra khỏi bản lề
- (об обежде) cởi ra
- (об обуви) tháo ra, tuột ra, tụt ra
- (в головных уборах) tuột xuống, cất đi.
- перчатка легко снялась — chiếc găng tay dễ tháo ra
- (о судне):
- сниматься с якоря — nhổ neo, kéo neo
- (покидать какое-л. место) nhổ, rời.
- сниматься с лагеря — nhổ trại, rời trại
- (в кино) đóng phim
- (фотографироваться) chụp ảnh, chụp hình, chụp bóng.
- .
- сниматься с учета — xin xóa tên trong danh sách (tổ chức, đơn vị) rút chân ra khỏi tổ chức (đơn vị)
Tham khảo
sửa- "сниматься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)