Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
смолёный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
смолёный
Đã
trét
nhựa
, đã
xảm
.
смолёная
л
о
дка
— thuyền đã trét nhựa(đã xảm)
Tham khảo
sửa
"
смолёный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)