Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

следственный

  1. (юр.) [thuộc về] điều tra, thẩm cứu.
    следственный материал — tài liệu điều tra
    следственные ограны — các cơ quan điều tra (thẩm cứu)
    следственная комиссия — ủy ban điều ta (thẩm cứu)

Tham khảo sửa