слегка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слегка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slegká |
khoa học | slegka |
Anh | slegka |
Đức | slegka |
Việt | xlegca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaслегка
Tham khảo
sửa- "слегка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)