скидывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скидывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skídyvat' |
khoa học | skidyvat' |
Anh | skidyvat |
Đức | skidywat |
Việt | xciđyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaскидывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скинуть)
- Ném... xuống, vứt... xuống, quẳng... xuống, hất... xuống; перен. (свергать) vứt bỏ, lật đỗ, lật nhào, quật nhào, đánh đổ, hạ.
- (thông tục)(снимать) cất, tháo, cỡi, tung, tháo bõ
- (лишаться чего-л. ) — rụng, trút, lột; перен. — vứt bỏ
- скинуть шапку — cất mũ
- (thông tục)(уменшать) hạ, giảm, hạ. . . bớt, giảm bớt
- (thông tục)(сбалять в цене) — hạ giá, giảm giá
Tham khảo
sửa- "скидывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)