Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

сжатый

  1. (уплотнённый давление) [bị] nén, ép, bóp, co hẹp.
    сжатый воздух — không khí nén
  2. (сокращённый, краткий) rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, cô đặc.
    сжатое изложение — sự trình bày vắn tắt
    в сжатые сроки — trong thời hạn rất ngắn

Tham khảo sửa