сжатый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сжатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sžátyj |
khoa học | sžatyj |
Anh | szhaty |
Đức | sschaty |
Việt | xgiaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
сжатый
- (уплотнённый давление) [bị] nén, ép, bóp, co hẹp.
- сжатый воздух — không khí nén
- (сокращённый, краткий) rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, cô đặc.
- сжатое изложение — sự trình bày vắn tắt
- в сжатые сроки — trong thời hạn rất ngắn
Tham khảo sửa
- "сжатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)