свинья
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свинья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svin'já |
khoa học | svin'ja |
Anh | svinya |
Đức | swinja |
Việt | xvinia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-6*a свинья gc
- (Con) Lợn, heo (Sus); (самка ) [con] lợn cái, heo cái.
- (thông tục)(о неопрятном человеке) — người bẩn thỉu, đồ lợn, đồ bẩn như lợn
- (thông tục)(о непорядочном человеке) — [kẻ, quân, đồ] đểu cáng, đê tiện, hèn mạt, mất dạy
- .
- подложить свиньяю кому-л. — xỏ ai, chơi xỏ ai, chơi khăm ai, xỏ ngầm ai, chơi cho ai một vố
Tham khảo
sửa- "свинья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)