свиноводческий

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

свиноводческий

  1. (Thuộc về) Nghề nuôi lợn.
    свиноводческий совхоз — nông trường [quốc doanh] nuôi lợn, nông trường lợn

Tham khảo

sửa