свиноводческий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свиноводческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svinovódčeskij |
khoa học | svinovodčeskij |
Anh | svinovodcheski |
Đức | swinowodtscheski |
Việt | xvinovođtrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсвиноводческий
- (Thuộc về) Nghề nuôi lợn.
- свиноводческий совхоз — nông trường [quốc doanh] nuôi lợn, nông trường lợn
Tham khảo
sửa- "свиноводческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)