Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
световой
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
светов
о
й
(
Thuộc về
)
Ánh sáng
,
quang
.
светов
а
я
волн
а
— sóng ánh sáng , quang ba
световой
луч
— tia sáng, quang tuyến
световой
сигн
а
л
— tín hiệu [bằng] ánh sáng, quang hiệu
Tham khảo
sửa
"
световой
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)