свеклокопатель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của свеклокопатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sveklokopátel' |
khoa học | sveklokopatel' |
Anh | sveklokopatel |
Đức | sweklokopatel |
Việt | xveclocopatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
свеклокопатель gđ
- (Cái) Máy đào củ cải đường.
Tham khảo sửa
- "свеклокопатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)