сберегательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сберегательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sberegátel'nyj |
khoa học | sberegatel'nyj |
Anh | sberegatelny |
Đức | sberegatelny |
Việt | xberegatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсберегательный
- (Thuộc về) Tiết kiệm.
- сберегательная касса — quỹ tiết kiệm
- сберегательная книжка — [cuốn] sổ tiết kiệm
Tham khảo
sửa- "сберегательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)