сберегательный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сберегательный

  1. (Thuộc về) Tiết kiệm.
    сберегательная касса — quỹ tiết kiệm
    сберегательная книжка — [cuốn] sổ tiết kiệm

Tham khảo

sửa