сафьяновый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сафьяновый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | saf'jánovyj |
khoa học | saf'janovyj |
Anh | safyanovy |
Đức | safjanowy |
Việt | xaphianovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсафьяновый
Tham khảo
sửa- "сафьяновый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)