сателлит
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сателлит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | satellít |
khoa học | satellit |
Anh | satellit |
Đức | satellit |
Việt | xatellit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсателлит gđ
Tham khảo
sửa- "сателлит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)