само
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của само
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samó |
khoa học | samo |
Anh | samo |
Đức | samo |
Việt | xamo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từSửa đổi
{{rus-noun-n-1a|root=сам}} само gt
- от — сам
Tham khảoSửa đổi
- "само". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)